Có 1 kết quả:

粉刺 fěn cì ㄈㄣˇ ㄘˋ

1/1

fěn cì ㄈㄣˇ ㄘˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pimple
(2) comedo
(3) blackhead
(4) acne

Bình luận 0